fair to middling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fair to middling+ Adjective
- ở mức độ trung bình, có thể chấp nhận được, khá khá, tàm tạm, tạm ổn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fair to middling"
- Những từ có chứa "fair to middling" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiều nương phù dung cân quắc kể ra nuột khuôn trăng hồng quần sòng phẳng dung quang sướng mắt more...
Lượt xem: 816